1. Độ chính xác cắt cao, sai số ±0.1mm, phù hợp với các yêu cầu cắt chính xác.
2. Có thể xử lý nhiều vật liệu khác nhau như silicone, nhựa PVC, PU, cao su, da và nhiều chất liệu mềm dẻo khác.
3. Thiết kế đơn giản, dễ vận hành, độ bền cao, bảo trì thuận tiện.
4. Máy được trang bị hệ thống điều khiển số hiện đại, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm thời gian.
5. Các thành phần chính được nhập khẩu để đảm bảo chất lượng ổn định, hiệu quả vận hành và tuổi thọ máy lâu dài.
6. Chức năng dừng khẩn cấp, an toàn trong sử dụng.
7. Dễ dàng cài đặt độ dài và tốc độ cắt thông qua giao diện người dùng trực quan.
8. Máy có thể tự động điều chỉnh tốc độ nạp liệu để phù hợp với các yêu cầu cắt khác nhau.
9. Tiết kiệm năng lượng, hiệu quả cao.
10. Bảo vệ dao cắt, kéo dài tuổi thọ dao và tiết kiệm chi phí bảo trì.
11. Vận hành êm ái, độ ồn thấp.
Phạm vi ứng dụng :
Phù hợp cắt silicon, cắt cao su, cắt nhựa PVC, dẫn nhiệt, vật liệu mềm khác.
Thông số kỹ thuật :
Model | MZG-A550B/G | MZG-A750B/G | MZG-A950B/G | MZG-A1150B/G |
Chiều rộng cắt (mm) | ≤550 | ≤750 | ≤950 | ≤1150 |
Chiều dài cắt (mm) | 0.1-999.9 | 0.1-999.9 | 0.1-999.9 | 0.1-999.9 |
Độ dày cắt (mm) | ≤10 | ≤12 | ≤15 | ≤15 |
Tốc độ cắt (lần/phút) | 60-170 | 60-170 | 60-130 | 60-130 |
Động cơ cấp liệu (KW) | 0.12 | 0.12 | 0.37 | 0.75 |
Số lưỡi cắt (pcs) | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nguồn điện (V) | AC220V 50Hz | AC220V 50Hz | AC220V 50Hz | AC220V 50Hz |
Công suất động cơ (KW) | 1.62 | 1.7 | 1.87 | 2.25 |
Trọng lượng máy (kg) | 200 | 250 | 300 | 350 |
Kích thước máy (mm) | 1050x830x1050 | 1050x1230x1050 | 1050x1430x1050 | 1050x1430x1050 |
Reviews
There are no reviews yet.