Tiếp nối phần đầu, phần hai sẽ tập trung vào những loại silicone chuyên dụng hơn – từ silicone chống cháy cho ngành đường sắt, hàng không, đến các loại dẫn điện, dò kim loại hay dạng bọt, bơm hơi. Đây là những giải pháp vật liệu cao cấp phục vụ cho các ứng dụng đặc thù, đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn khắt khe nhất.
9. Silicone Dạng Lỏng (Liquid Silicone Rubber – LSR)
Là loại silicone nhiệt rắn, độ nhớt thấp, độ tinh khiết cao, giữ tính chất ổn định từ -50°C đến +250°C. Có độ nén thấp (15–20%), đàn hồi tốt.
10. Silicone RTV (Room Temperature Vulcanizing)
Lưu hóa ở nhiệt độ phòng, gồm loại 1 thành phần (RTV-1) và 2 thành phần (RTV-2). Dễ thi công, ít co ngót, phù hợp làm khuôn đúc đàn hồi.
11. Silicone Chống Cháy Cho Ngành Đường Sắt (VFR(2))
Đạt các tiêu chuẩn khắt khe như EN45545-2, NFX70-100, NF F 16-101…
Độ cứng 68 Shore A, màu xám, chuyên dùng cho thiết bị ngành đường sắt.
12. Silicone Chống Cháy Cho Hàng Không (VFR 203-803)
Thiết kế riêng cho ngành hàng không, chịu nhiệt và chống cháy cực tốt. Độ cứng từ 20–80 Shore A, màu ngà tự nhiên, giới hạn màu.
13. Silicone Dạng Bọt (Silicone Sponge)
Dạng bọt nhẹ, có nhiều mức tỷ trọng và màu sắc. Có loại đạt tiêu chuẩn thực phẩm hoặc chống cháy chuyên biệt.
14. Silicone Có Thể Dò Kim Loại (Metal Detectable)
Pha hạt kim loại giúp phát hiện khi rơi vào sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm. Thường có màu xanh dương, độ cứng từ 45–75 Shore A.
15. Silicone Dẫn Điện (Conductive Silicone)
Có khả năng dẫn điện nhẹ, phù hợp ứng dụng chống tĩnh điện. Có màu đen, độ cứng 75 Shore A.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thiết bị ép silicone hiệu quả, chính xác và bền bỉ – hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và chọn mua máy ép silicone phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của bạn.