PHÂN LOẠI SILICONE: HIỂU ĐÚNG – CHỌN ĐÚNG CHO MỌI ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP PHÂN LOẠI ( PHẦN 1)

Silicone là một loại vật liệu đàn hồi (elastomer) được tổng hợp từ polymer polysiloxane – cấu tạo bởi chuỗi nguyên tử silicon và oxy kết hợp với carbon và hydro. Với tính ổn định, bền nhiệt, kháng hóa chất và không phản ứng, silicone được ứng dụng rộng rãi trong y tế, thực phẩm, ô tô, hàng không và điện – điện tử.

Dưới đây là các loại silicone phổ biến nhất hiện nay:

1. Silicone Thông Dụng (General Purpose)

Là loại đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng nhờ khả năng hoạt động ổn định ở cả nhiệt độ thấp và cao. Có màu trong tự nhiên, dễ pha màu, chịu kéo tốt và kháng hóa chất.

Ứng dụng:

  • Ống dẫn, chất bịt kín cho ngành thực phẩm – dược phẩm
  • Gioăng, khuôn đúc, cách điện trong ngành ô tô và điện tử
  • Dải ép định hình

2. Silicone Kháng Thời Tiết

Chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như tia UV, ozone, hơi muối và oxy. Không bị nứt hay lão hóa như nhiều loại vật liệu khác.

Ứng dụng:
Thiết bị ngoài trời, hệ thống gioăng trong môi trường biển hoặc công nghiệp nặng.

3. Silicone Ổn Định Nhiệt (Heat Stabilised)

Được bổ sung phụ gia giúp duy trì tính chất ổn định ở nhiệt độ đến 260°C, độ cứng từ 30–80 Shore A. Có thể co giãn khi nóng và trở lại hình dạng ban đầu khi nguội.

4. Silicone Chịu Nhiệt Cao (High Temperature)

Chịu được nhiệt độ lên đến 300°C, có màu kem tự nhiên do không pha nhiều chất tạo màu. Độ cứng từ 40–80 Shore A.

5. Silicone Chống Rách Cao (High Tear Strength)

Được FDA phê duyệt, độ cứng từ 50–70 Shore A, khả năng kéo giãn và chống rách vượt trội.

Ứng dụng:

  • Khuôn ép chính xác
  • Gioăng chống mài mòn trong môi trường có lực cơ học cao

6. Silicone Dạng Bơm Hơi (Inflatable Grade)

Loại chuyên dụng như VINF60 dùng cho gioăng bơm hơi, độ bền xé cao, đạt tiêu chuẩn FDA, có thể pha màu. Được chế tạo từ profile rỗng ghép kín.

7. Silicone Chống Hơi Nước (Steam Resistant)

Hoạt động tốt trong môi trường hơi nước áp suất cao và nhiệt độ cao (-60°C đến +260°C), độ cứng khoảng 60 Shore A.

8. Silicone Lưu Hóa Bạch Kim (Platinum Cured)

Sử dụng chất xúc tác bạch kim thay cho peroxide để tạo liên kết phân tử. Ưu điểm gồm:

  • Không cần xử lý sau lưu hóa
  • Trong suốt hơn, độ co ngót thấp
  • Độ bền cao và tuổi thọ dài

Thường dùng trong y tế, thực phẩm và các khuôn đúc cao cấp.

Trên đây là 8 loại silicone phổ biến với tính năng đa dạng, từ chịu nhiệt, chống rách cho đến khả năng tương thích cao trong các môi trường đặc biệt như thực phẩm, dược phẩm và hơi nước áp suất cao. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các dòng silicone chuyên dụng như silicone chống cháy, dẫn điện, dò kim loại và silicone bọt – những lựa chọn tối ưu cho các ngành kỹ thuật cao và yêu cầu khắt khe về an toàn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *